Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nam
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
nam
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
2
Tiếng Anh
2.1
Từ tương tự
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ riêng
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːm
˧˧
naːm
˧˥
naːm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːm
˧˥
naːm
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Nam
Một tên cho
nam
bắt nguồn từ
chữ Hán
.
Phương
nam
.
Tiếng Anh
sửa
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
NAM
Từ nguyên
Gọi tắt của
Vietnam
.
Danh từ riêng
sửa
Nam
,
’Nam
(
Từ lóng
)
Việt Nam
, nhất là
Chiến tranh
Việt Nam.