appoint
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpɔɪnt/
Ngoại động từ
sửaappoint ngoại động từ /ə.ˈpɔɪnt/
- Bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập.
- to appoint someone [to be] director — bổ nhiệm ai làm giám đốc
- to appoint someone to do something — chỉ định ai làm việc gì
- to appoint a commitee — lập một uỷ ban
- Định, hẹn (ngày, giờ... ).
- to appoint a day to meet — định ngày gặp nhau
- Quy định.
- to appoint that it should be done — quy định sẽ phải làm xong việc ấy
- (Thường) Dạng bị động trang bị, thiết bị.
- the troops were badly appointed — quân đội được trang bị tồi
Chia động từ
sửaappoint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to appoint | |||||
Phân từ hiện tại | appointing | |||||
Phân từ quá khứ | appointed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | appoint | appoint hoặc appointest¹ | appoints hoặc appointeth¹ | appoint | appoint | appoint |
Quá khứ | appointed | appointed hoặc appointedst¹ | appointed | appointed | appointed | appointed |
Tương lai | will/shall² appoint | will/shall appoint hoặc wilt/shalt¹ appoint | will/shall appoint | will/shall appoint | will/shall appoint | will/shall appoint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | appoint | appoint hoặc appointest¹ | appoint | appoint | appoint | appoint |
Quá khứ | appointed | appointed | appointed | appointed | appointed | appointed |
Tương lai | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | appoint | — | let’s appoint | appoint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "appoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.pwɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
appoint /a.pwɛ̃/ |
appoint /a.pwɛ̃/ |
appoint gđ /a.pwɛ̃/
- Tiền lẻ (trả cho đủ số).
- Cái thêm vào, cái phụ thêm.
- La vannerie, un sérieux appoint des paysans — đan lát, một nghề phụ quan trọng của nông dân
- Cái giúp thêm; sự đóng góp.
- Apporter l’appoint de ses connaissances — đưa hiểu biết của mình đóng góp vào
Tham khảo
sửa- "appoint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)