appoints
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaappoints
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của appoint
Chia động từ
sửaappoint
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to appoint | |||||
Phân từ hiện tại | appointing | |||||
Phân từ quá khứ | appointed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | appoint | appoint hoặc appointest¹ | appoints hoặc appointeth¹ | appoint | appoint | appoint |
Quá khứ | appointed | appointed hoặc appointedst¹ | appointed | appointed | appointed | appointed |
Tương lai | will/shall² appoint | will/shall appoint hoặc wilt/shalt¹ appoint | will/shall appoint | will/shall appoint | will/shall appoint | will/shall appoint |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | appoint | appoint hoặc appointest¹ | appoint | appoint | appoint | appoint |
Quá khứ | appointed | appointed | appointed | appointed | appointed | appointed |
Tương lai | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint | were to appoint hoặc should appoint |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | appoint | — | let’s appoint | appoint | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.