Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Danh từ tiếng Thổ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Thổ”
Thể loại này chứa 90 trang sau, trên tổng số 90 trang.
B
bang
bləːj¹
blơi
bói
buːj⁴ et
C
cà
cả
caːj³
cɒː³
chắt
chim
chớp
chưặng
cic⁸
cɨa³
con
D
dɒːj³
dəːj¹
dəm³
Đ
đác
F
fɛːw¹
H
hang
haw⁵
K
kâl
kɛkkɛːk⁷
khảl
khrao
khrao băng
khrắt
khrậm
khrọ
khrỏi
khrong
khróng
kim
klành
klớng
kɔː³
kuː³
kuː⁴
L
lả
lẽl
lòm
lươn
M
ma
mắt
mặt blơi
mâl
mɐː²
mól
mọt
mốn
mɔː⁴
mũl
N
naː³
năm
nguyệt thực
ngựa
nón
nơi
nɔːn³
Ɲ
ɲɐː²
P
phỏl
pleː³
pò
pùl
pul
pũng
Q
quạt
R
rɐk-rɐːk⁸
riɛw⁴
rọng
rồng
rɔːt⁸
S
sɒː³
sung
T
tả
tál
tất
teː¹
thác
tʰɔːk⁷
tồng pằng
tɔːj²
tuyết
V
vịt
vừng
ʔ
ʔɒːk⁷
ʔowk⁷
Δ
δia³