Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
2
Tiếng Thổ
2.1
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ʔwŋ
˨˩
ʐa̰wŋ
˨˨
ɹawŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹawŋ
˨˨
ɹa̰wŋ
˨˨
Danh từ
sửa
rọng
(
Bắc Trung Bộ
)
Ruộng
.
Đi làm
rọng
.
Dịch
sửa
Ruộng
Tiếng Anh
:
field
Tiếng Thổ
sửa
Danh từ
sửa
rọng
ruộng
.