nguyệt thực
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiə̰ʔt˨˩ tʰɨ̰ʔk˨˩ | ŋwiə̰k˨˨ tʰɨ̰k˨˨ | ŋwiək˨˩˨ tʰɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiət˨˨ tʰɨk˨˨ | ŋwiə̰t˨˨ tʰɨ̰k˨˨ |
Danh từ
sửanguyệt thực
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nguyệt thực", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Thổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửanguyệt thực