Tiếng Pọng

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pul

  1. (Tum) vôi.

Tiếng Qashqai

sửa

Danh từ

sửa

pul

  1. tiền.

Tiếng Thổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pul

  1. (Cuối Chăm) vôi.

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

pul (số nhiều pullar)

  1. tiền bạc.