Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Chữ Hán 16 nét
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Chữ Hán 16 nét”
Thể loại này chứa 126 trang sau, trên tổng số 126 trang.
乙
𰁐
人
儔
儿
兣
又
叡
口
噟
噩
𰈵
囗
圛
土
壊
女
嬛
嬢
子
學
山
嶭
𡼾
心
憨
憽
𢣊
𪬶
手
擄
擈
擒
方
𣄚
日
暾
曉
曍
𭧧
月
𦠌
木
樵
樽
橘
橙
機
橤
橫
橼
𣜶
水
澤
濂
火
燄
燐
犬
獨
王
𤩝
疒
瘭
瘰
瘻
瘾
瘿
白
皡
石
磛
磟
磡
穴
窺
竹
篜
𥱍
米
糑
糖
糸
縟
纟
缱
缴
网
𦌋
羊
羲
羽
𦑸
肉
膵
艸
蒔
蒡
蒮
蒺
蒽
蒿
蓍
蓑
艹
𦽏
虍
𧇨
虫
螂
螉
螟
螢
𧏛
衣
褥
褦
褲
言
諭
謂
豕
豫
豸
𧳸
赤
赭
車
輭
輮
辵
遲
遵
遷
酉
𮠻
醜
金
錁
錐
錒
錫
錳
錸
鍀
𬭯
門
閹
䦣
阜
隩
阝
𨽅
雨
霓
頁
頭
風
颴
风
飙
飚
馬
駡
駢
駮
骨
骼
鬼
魇
魚
鮑
𬵈
鱼
鲭
鲰
鲱
鲷
鳥
鴒
鴕
鴬
䳈
鸟
鹧