蒽
Tra từ bắt đầu bởi | |||
蒽 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa蒽
- (Hoá học hữu cơ) Anthracen.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
蒽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ən˧˧ | əŋ˧˥ | əŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ən˧˥ | ən˧˥˧ |