Tra từ bắt đầu bởi
𦑸

Chữ Hán sửa

𦑸 U+26478, 𦑸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26478
𦑷
[U+26477]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦑹
[U+26479]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Trung Quốc sửa

Danh từ sửa

𦑸

  1. Mô tả một con chim đang bay (𦑸𦑸).

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𦑸

  1. Xem 𦑸#Tiếng Trung Quốc.

Tham khảo sửa