Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+9310, 錐
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9310

[U+930F]
CJK Unified Ideographs
[U+9311]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 08” ghi đè từ khóa trước, “犬39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Dùi (của thợ giày).
  2. Để khoan.
  3. Hình nón.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dùi, trùy, giùi, chỏe, chõi, chùy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳj˨˩ ʨwi̤˨˩ zṳj˨˩ ʨwɛ̰˧˩˧ ʨɔʔɔj˧˥ ʨwi̤˨˩juj˧˧ tʂwi˧˧ juj˧˧ ʨwɛ˧˩˨ ʨɔj˧˩˨ ʨwi˧˧juj˨˩ tʂwi˨˩ juj˨˩ ʨwɛ˨˩˦ ʨɔj˨˩˦ ʨwi˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuj˧˧ tʂwi˧˧ ɟuj˧˧ ʨwɛ˧˩ ʨɔ̰j˩˧ ʨwi˧˧ɟuj˧˧ tʂwi˧˧ ɟuj˧˧ ʨwɛ˧˩ ʨɔj˧˩ ʨwi˧˧ɟuj˧˧ tʂwi˧˧ ɟuj˧˧ ʨwɛ̰ʔ˧˩ ʨɔ̰j˨˨ ʨwi˧˧