機
Tra từ bắt đầu bởi | |||
機 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 木 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+6A5F (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 기
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
機
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
機 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəː˧˧ ki˧˧ ki˧˧ | kəː˧˥ ki˧˥ ki˧˥ | kəː˧˧ ki˧˧ ki˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəː˧˥ ki˧˥ ki˧˥ | kəː˧˥˧ ki˧˥˧ ki˧˥˧ |