Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
蒮
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
蒮
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
蒮
U+84AE
,
蒮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84AE
←
蒭
[U+84AD]
CJK Unified Ideographs
蒯
→
[U+84AF]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
16
Bộ thủ
:
艸
+
10 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 10” ghi đè từ khóa trước, “己38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+84AE
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
yù
(
yu
4
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
蒮
Tên khoa học của loài thực vật
Allium senescens
.