燐
Tra từ bắt đầu bởi | |||
燐 |
Chữ Hán
sửa
|
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: lín (lin2)
- Phiên âm Hán-Việt: lân
- Chữ Hangul: 린>인
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa燐
- (Hoá học) Photpho.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
燐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lən˧˧ | ləŋ˧˥ | ləŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lən˧˥ | lən˧˥˧ |