嬛
Tra từ bắt đầu bởi | |||
嬛 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 16
- Bộ thủ: 女 + 13 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B1B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 현
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
嬛
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嬛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwiən˧˧ | hwiəŋ˧˥ | hwiəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwiən˧˥ | hwiən˧˥˧ |