Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𧏛
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𧏛
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Cách phát âm
2
Tiếng Nhật
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𧏛
U+273DB
,
𧏛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-273DB
←
𧏚
[U+273DA]
CJK Unified Ideographs Extension B
𧏜
→
[U+273DC]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
16
Bộ thủ
:
虫
+
10 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 10” ghi đè từ khóa trước, “己41”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+273DB
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Cách phát âm
sửa
Tiếng Nhật
sửa
Cách phát âm
sửa
Chữ Latinh
:
kisa
Danh từ
sửa
𧏛
Tên một loài
côn trùng
.
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=273DB