Tra từ bắt đầu bởi
𧏛

Chữ Hán

sửa
𧏛 U+273DB, 𧏛
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-273DB
𧏚
[U+273DA]
CJK Unified Ideographs Extension B 𧏜
[U+273DC]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “虫 10” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

sửa

Cách phát âm

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

𧏛

  1. Tên một loài côn trùng.

Tham khảo

sửa