Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7CD6, 糖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7CD6

[U+7CD5]
CJK Unified Ideographs
[U+7CD7]
 
U+FA03, 糖
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-FA03

[U+FA02]
CJK Compatibility Ideographs
[U+FA04]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “米 10” ghi đè từ khóa trước, “巾54”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Đường, đường mía.
  2. Kẹo, đồ ngọt.

Dịch

sửa
đường