Tra từ bắt đầu bởi
𣜶

Chữ Hán

sửa
𣜶 U+23736, 𣜶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23736
𣜵
[U+23735]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣜷
[U+23737]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “木 12” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𣜶

  1. Cây rụng lá, lấy gỗ làm đồ dùng, còn được gọi là “山桐子” (shantongzi).

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa