橙
Tra từ bắt đầu bởi | |||
橙 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ | ʨan˧˥ | ʨan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨajŋ˧˥ | ʨajŋ˧˥˧ |
Tính từ
sửa橙
Tra từ bắt đầu bởi | |||
橙 |
|
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨajŋ˧˧ | ʨan˧˥ | ʨan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨajŋ˧˥ | ʨajŋ˧˥˧ |
橙