Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
醜
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
醜
Mục lục
1
Chữ Hán phồn thể
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
1.3
Tính từ
1.4
Danh từ
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
Chữ Hán phồn thể
sửa
醜
U+919C
,
&
#37276;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-919C
←
醛
[U+919B]
CJK Unified Ideographs
醝
→
[U+919D]
Tra cứu
sửa
Bút thuận
0 strokes
Số nét
:
16
Bộ thủ
:
酉
+
9 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+919C
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Phiên âm Hán-Việt
:
xú
Bính âm
: chǒu (chou
3
)
Tính từ
sửa
醜
xấu
tục
dùng làm một
tiếng
để
mắng nhiếc
người
.
xấu hổ
.
phàm
sự gì bị
người ta
ghét
hay để
hổ
cho người
đều
gọi là
xú
, như
xuất
xú
出醜
để xấu,
bày
cái
xấu ra.
xấu xa
xú
tướng
醜相:
hình
tướng xấu xa.
giống
, như
sách
Mạnh Tử
孟子
nói
Kim
thiên hạ
xú
đức
tề
今天下醜德齊
trong thiên hạ
bây giờ
đức giống
như nhau
, đức
ngang
như nhau
Danh từ
sửa
Tù binh
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
醜
viết theo chữ
quốc ngữ
xú
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
su
˧˥
sṵ
˩˧
su
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
su
˩˩
sṵ
˩˧