Tra từ bắt đầu bởi
𬭯

Chữ Hán sửa

 
𬭯 U+2CB6F, 𬭯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CB6F
𬭮
[U+2CB6E]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬭰
[U+2CB70]

Tra cứu sửa


Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Danh từ sửa

𬭯

  1. Lưỡi hoặc cạnh của thuổng.
  2. Chảo nông có nắp mở dùng để đun nóng muối.
  3. Tên một địa danh.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa