Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
𬭯
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
𬭯
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
2.2
Xem thêm
2.3
Tham khảo
Chữ Hán
sửa
𬭯
U+2CB6F
,
𬭯
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CB6F
←
𬭮
[U+2CB6E]
CJK Unified Ideographs Extension E
𬭰
→
[U+2CB70]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
16
Bộ thủ
:
金
+
11 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “金 11” ghi đè từ khóa trước, “己38”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+2CB6F
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
䥕
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
piě
(
pie
3
)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
𬭯
Lưỡi
hoặc
cạnh
của
thuổng
.
Chảo nông có nắp mở dùng để đun nóng
muối
.
Tên một địa danh.
Xem thêm
sửa
䥕
Tham khảo
sửa
http://yedict.com/zscontent.asp?uni=2CB6F