Tra từ bắt đầu bởi
𪬶

Chữ Hán sửa

𪬶 U+2AB36, 𪬶
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2AB36
𪬵
[U+2AB35]
CJK Unified Ideographs Extension C 𪬷
[U+2AB37]

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𪬶 viết theo chữ quốc ngữ

mủi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Động từ sửa

𡗋

  1. Dạng Nôm của mủi.

Xem thêm sửa

Tham khảo sửa