Tra từ bắt đầu bởi
𣄚

Chữ Hán

sửa
𣄚 U+2311A, 𣄚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2311A
𣄙
[U+23119]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣄛
[U+2311B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “方 12” ghi đè từ khóa trước, “幺186”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Định nghĩa

sửa

𣄚

  1. Vào thời cổ đại, chỉ những chiếc lông vũ nhiều màu được buộc vào một loại cờ, được cắm trên các phương tiện.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa