糑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糑 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄋㄧˋ, ㄋㄨㄛˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄧˋ
- Tongyong Pinyin: nì
- Wade–Giles: ni4
- Yale: nì
- Gwoyeu Romatzyh: nih
- Palladius: ни (ni)
- IPA Hán học (ghi chú): /ni⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄋㄨㄛˋ
- Tongyong Pinyin: nuò
- Wade–Giles: no4
- Yale: nwò
- Gwoyeu Romatzyh: nuoh
- Palladius: но (no)
- IPA Hán học (ghi chú): /nu̯ɔ⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Tiếng Trung Quốc
sửaDanh từ
sửa糑
Tham khảo
sửa- Từ 糑 trên 字海 (叶典)
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa糑
- Xem 糑#Tiếng Trung Quốc.