Tra từ bắt đầu bởi
𬵈

Chữ Hán

sửa
 
𬵈 U+2CD48, 𬵈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2CD48
𬵇
[U+2CD47]
CJK Unified Ideographs Extension E 𬵉
[U+2CD49]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “魚 05” ghi đè từ khóa trước, “廴114”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

𬵈

  1. Tên một loại .

Tiếng Nhật

sửa

Danh từ

sửa

𬵈

  1. Cá mập.
  2. Cá thu.

Dịch

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa