Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Động từ tiếng Hán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Động từ tiếng Hán”
Thể loại này chứa 64 trang sau, trên tổng số 64 trang.
一
𰀞
乙
𠄅
亠
𰁝
交
交媾
人
傍
使
使用
傍
傍近
充
充滿
入
入近
出
出仕
刀
𰄝
力
勌
動
動情
參
參見
口
𠷿
回
回顧
土
𡉠
㙙
女
𡛉
媾
媾合
察
察看
尸
𪨋
巾
㡪
布
布告
彳
𱝲
心
㦍
思
思惟
懍
懍遵
挨
挨近
授
授剪
接
接近
月
𦚈
朝
朝近
欽
欽仰
水
𭰵
沐
沐浴
照
照耀
爿
𬌉
畢
畢業
發
發作
目
䀑
𬑡
示
祭
程
程式
缶
䍎
罵
罵詈
肉
𰭿
董
董理
衣
裒
𬡤
補
補用
言
𬣾
謪
貝
𧷨
賀
賀捷
走
趍
避
避嫌
開
開講
靠
靠行
靠近
顯
顯達
鬼
𩳢
魐
龍
龐