Chữ Hán giản thể

sửa

Động từ

sửa

畢業

  1. Xong khóa trình học tập hoặc huấn luyện.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)