Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
董理
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Chữ Hán giản thể
sửa
Động từ
sửa
董理
Coi sóc
công việc
.
Đồng nghĩa
sửa
đổng lí
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)