Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4011, 䀑
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4011

[U+4010]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+4012]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “目 03” ghi đè từ khóa trước, “木39”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Động từ

sửa

  1. Khoét lỗ.

Tham khảo

sửa