Tiếng Trung Quốc

sửa

Động từ

sửa

朝近

  1. Triều cận.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)