い
Tra từ bắt đầu bởi | |||
い |
Chữ Hiragana
sửa | ||||||||
|
Thư pháp | |||
Chuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaĐược tạo ra vào thời đại Bình An (thời đại Heian) trong lịch sử Nhật, từ cách viết man'yōgana (muôn diệp phản danh) của chữ 以 theo kiểu viết thảo thư (草書, sōsho) cong.
Tiếng Nhật
sửaBút thuận | |||
---|---|---|---|
Cách phát âm
sửa- IPA: /i/.
Danh từ
sửaい
Động từ
sửaい
Phó từ
sửaい