Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkeɪ.ˌnɑɪn/

Tính từ

sửa

canine /ˈkeɪ.ˌnɑɪn/

  1. (Thuộc) Chó; (thuộc) họ chó.
  2. Giống chó.

Danh từ

sửa

canine /ˈkeɪ.ˌnɑɪn/

  1. Răng nanh ((cũng) canine tooth).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
canine
/ka.nin/
canines
/ka.nin/

canine gc /ka.nin/

  1. Răng nanh.

Tham khảo

sửa