Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rōmaji
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Latinh
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Nhật
2.1
Danh từ
Chữ Latinh
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ
Hiragana
:
ろ
う
ま
じ
Chữ
Katakana
:
ロ
ー
マ
字
Tiếng Nhật
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
rōmaji
Danh từ
sửa
rōmaji
Cách
viết
tiếng Nhật
bằng ký tự
Latinh
.