Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cấp bậc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəp
˧˥
ɓə̰ʔk
˨˩
kə̰p
˩˧
ɓə̰k
˨˨
kəp
˧˥
ɓək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəp
˩˩
ɓək
˨˨
kəp
˩˩
ɓə̰k
˨˨
kə̰p
˩˧
ɓə̰k
˨˨
Danh từ
sửa
cấp bậc
Thứ
,
hạng
trên dưới
trong một
hệ thống
tổ chức
(thường là
chính quyền
;
nói
khái quát
).
Tham khảo
sửa
Cấp bậc,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam