qì
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 亟.
- Bính âm Hán ngữ của 切.
- Bính âm Hán ngữ của 刺.
- Bính âm Hán ngữ của 刻.
- Bính âm Hán ngữ của 呮.
- Bính âm Hán ngữ của 咠.
- Bính âm Hán ngữ của 噐, 器.
- Bính âm Hán ngữ của 夡.
- Bính âm Hán ngữ của 契.
- Bính âm Hán ngữ của 妴.
- Bính âm Hán ngữ của 弃.
- Bính âm Hán ngữ của 徛.
- Bính âm Hán ngữ của 忔.
- Bính âm Hán ngữ của 愊.
- Bính âm Hán ngữ của 憇, 憩.
- Bính âm Hán ngữ của 拿.
- Bính âm Hán ngữ của 掲.
- Bính âm Hán ngữ của 摖.
- Bính âm Hán ngữ của 暣.
- Bính âm Hán ngữ của 栔.
- Bính âm Hán ngữ của 棄.
- Bính âm Hán ngữ của 气.
- Bính âm Hán ngữ của 気.
- Bính âm Hán ngữ của 氣.
- Bính âm Hán ngữ của 汔.
- Bính âm Hán ngữ của 汽.
- Bính âm Hán ngữ của 泣.
- Bính âm Hán ngữ của 湆.
- Bính âm Hán ngữ của 湇.
- Bính âm Hán ngữ của 湼.
- Bính âm Hán ngữ của 溼.
- Bính âm Hán ngữ của 漬.
- Bính âm Hán ngữ của 濕.
- Bính âm Hán ngữ của 炁.
- Bính âm Hán ngữ của 焊.
- Bính âm Hán ngữ của 甈.
- Bính âm Hán ngữ của 甭.
- Bính âm Hán ngữ của 盵.
- Bính âm Hán ngữ của 矵.
- Bính âm Hán ngữ của 砌.
- Bính âm Hán ngữ của 碛.
- Bính âm Hán ngữ của 碶.
- Bính âm Hán ngữ của 磜.
- Bính âm Hán ngữ của 磧.
- Bính âm Hán ngữ của 磩.
- Bính âm Hán ngữ của 礘.
- Bính âm Hán ngữ của 竌.
- Bính âm Hán ngữ của 綥.
- Bính âm Hán ngữ của 綾.
- Bính âm Hán ngữ của 緝.
- Bính âm Hán ngữ của 罊.
- Bính âm Hán ngữ của 葺.
- Bính âm Hán ngữ của 薷.
- Bính âm Hán ngữ của 蟿.
- Bính âm Hán ngữ của 訖.
- Bính âm Hán ngữ của 諿.
- Bính âm Hán ngữ của 讫.
- Bính âm Hán ngữ của 趽.
- Bính âm Hán ngữ của 跀.
- Bính âm Hán ngữ của 迄.
- Bính âm Hán ngữ của 鏚.
- Bính âm Hán ngữ của 鼜.
- Bính âm Hán ngữ của 㓞.
- Bính âm Hán ngữ của 㔑.