atmosphere
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
Hoa Kỳ | [ˈæt.mə.ˌsfɪr] |
Danh từ
sửaatmosphere /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
- Quyển khí.
- upper atmosphere — tầng quyển khí cao
- outer atmosphere — tầng quyển khí ngoài
- Không khí (nghĩa đen) & bóng.
- the noisy atmosphere of a big city — không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
- tense atmosphere — không khí căng thẳng
- Atmôfe (đơn vị).
- absolute atmosphere — atmôtfe tuyệt đối
- normal atmosphere — atmôfe tiêu chuẩn
- technical atmosphere — atmôfe kỹ thuật
Tham khảo
sửa- "atmosphere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)