Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
qi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Mangghuer
2.1
Từ nguyên
2.2
Cách phát âm
2.3
Đại từ nhân xưng
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ɕʰi/
Danh từ
sửa
qi
vấn đề
.
Tiếng Mangghuer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
*
ci
, cùng gốc với
tiếng Mông Cổ
чи
(
či
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/t͡ɕʰi/
Đại từ nhân xưng
sửa
qi
bạn
.
Qi
maodan peghkuni naola xiku duruang guainu
?
Bạn
có muốn đi xem một trận bóng rổ không?