Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Triều Tiên 한글 (Hàn văn, hangeul), từ tiếng Triều Tiên cổ đại 한글 (“đại văn”).

Danh từ sửa

Hangul (không đếm được)

  1. Chữ viết tiếng Hàn.