Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːdʒ/

Danh từ sửa

urge (số nhiều urges) /ˈɜːdʒ/

  1. Sự thúc đẩy, sự thôi thúc.
  2. Sự thèm.

Đồng nghĩa sửa

sự thèm

Ngoại động từ sửa

urge ngoại động từ /ˈɜːdʒ/

  1. Thúc, thúc giục, giục giã.
    to urge the horse onward — thúc ngựa tiến lên
    to urge someone to do something — thúc giục ai làm điều gì
  2. Cố nài, cố gắng thuyết phục.
    the shopkeeper urged me to buy a hat — nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
  3. Nêu ra, đề xuất, bày tỏ chủ trương; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh.
    to urge the need for economy — nêu lên vấn đề cần thiết phải tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phải tiết kiệm

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa