year
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈjɪr/
Hoa Kỳ | [ˈjɪr] |
Danh từ
sửayear (số nhiều years)
- Năm.
- in the year 1945 — vào năm 1945
- in the year one — vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
- lunar year — năm âm lịch
- year after year — nhiều năm ròng
- year in year out — suốt năm, cả năm
- student in his second year — học sinh đại học năm thứ hai
- (Số nhiều) Tuổi.
- to be ten years old — lên mười (tuổi)
- the weight of years — ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
- well on in years — đứng tuổi
- advanced in years — già, có tuổi
- to die full of years — chết già
- old for one's years — già trước tuổi
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "year", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)