inclination
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ
sửainclination /ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/
- (Như) Inclining.
- Sự nghiêng, sự cúi.
- an inclination of the head — sự cúi đầu (chào...)
- Dốc; độ nghiêng.
- the inclination of a road — độ dốc của mái nhà
Tham khảo
sửa- "inclination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inclination /ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/ |
inclinations /ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/ |
inclination gc /ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/
- Ý hướng, khuynh hướng.
- Suivre son inclination — theo ý hướng của mình
- Montrer de l’inclination pour les sciences — tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
- Sự cúi đầu, sự nghiêng mình.
- Saluer d’une inclination — cúi đầu chào, nghiêng mình chào
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự luyến ái.
- Mariage d’inclination — hôn nhân vì luyến ái
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inclination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)