Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

inclination /ˌɪn.klə.ˈneɪ.ʃən/

  1. (Như) Inclining.
  2. Sự nghiêng, sự cúi.
    an inclination of the head — sự cúi đầu (chào...)
  3. Dốc; độ nghiêng.
    the inclination of a road — độ dốc của mái nhà

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
inclination
/ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/
inclinations
/ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/

inclination gc /ɛ̃.kli.na.sjɔ̃/

  1. Ý hướng, khuynh hướng.
    Suivre son inclination — theo ý hướng của mình
    Montrer de l’inclination pour les sciences — tỏ ra có khuynh hướng đi vào khoa học
  2. Sự cúi đầu, sự nghiêng mình.
    Saluer d’une inclination — cúi đầu chào, nghiêng mình chào
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự luyến ái.
    Mariage d’inclination — hôn nhân vì luyến ái

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa