Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán phồn thể

sửa
U+72AC, 犬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-72AC

[U+72AB]
CJK Unified Ideographs
[U+72AD]
U+2F5D, ⽝
KANGXI RADICAL DOG

[U+2F5C]
Kangxi Radicals
[U+2F5E]
Bút thuận
 
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
  • Bộ thủ: + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “犬 00” ghi đè từ khóa trước, “巛38”.

Chuyển tự

sửa

Đồng nghĩa

sửa


Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ
           

Tiếng Nhật

sửa
 

Danh từ

sửa

  1. Loài chó, một loài động vật ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
Kanji trong mục từ này
Lớp: 1

Bản mẫu:-cmn

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Loài chó, một loài động vật ăn thịt, được thuần dưỡng để đi săn hay canh giữ nhà.
  2. Ngườicấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
loài chó

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khuyển, chó

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwiə̰n˧˩˧ ʨɔ˧˥kʰwiəŋ˧˩˨ ʨɔ̰˩˧kʰwiəŋ˨˩˦ ʨɔ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwiən˧˩ ʨɔ˩˩xwiə̰ʔn˧˩ ʨɔ̰˩˧