Xem thêm: ־ט, Ʋ, ʋ

Chữ Hebrew

sửa
 
ט U+05D8, ט
HEBREW LETTER TET
ח
[U+05D7]
Hebrew י
[U+05D9]

Chuyển tự

sửa

Mô tả

sửa

ט (t)

  1. Teth, tet: Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ח và trước י.

Tiếng Aram

sửa
Hebrew ט
Aram 𐡈
Syria ܛ
Palmyrene 𐡨
Nabata 𐢋
Phoenicia 𐤈‎‎ (𐤈‎‎)
Manda
Samari
Hatran 𐣨

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    טָבāḇtốt

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ả Rập-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    טלסםillasmbùa, phù

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ba Tư-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Berber-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Berber-Do Thái.

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Bukhara

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (ṭ/t)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Do Thái

sửa
 
Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew.
    טרורtrurkhủng bố

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Do Thái cổ đại

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Do Thái cổ đại.
    טַףtaphtrẻ em

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  • Jeff A. Benner (1999), “Tet”, Ancient Hebrew Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Domari

sửa
Latinh
Hebrew ט
Ả Rập ط

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Gruzia-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Gruzia-Do Thái.

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Hulaulá

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Hulaulá.

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Karaim

sửa
Kirin Т (T) т (t)
Latinh T t
Hebrew ט

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    טאֶזтоз (toz)bụi

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Knaan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
    לוקיטlokitkhuỷu tay

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ladino

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    טוtúbạn, mày, ngươi

Ký tự số

sửa

ט

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lishana Deni

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
    טלאהאḷāhasố ba

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Lishanid Noshan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishanid Noshan.

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Mozarab

sửa
Ả Rập ط ()
Hebrew ט
Latinh T t

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    טולגשloại bỏ, mang đi

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 15 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Urdu

sửa
Ả Rập ط (t)
Hebrew ט

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Ý-Do Thái

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט ()

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
    טוּטוֹuotất cả

Ký tự số

sửa

ט ()

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yevan

sửa

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    פַטִירpatircha, bố

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tiếng Yiddish

sửa
 
Wikipedia tiếng Yiddish có bài viết về:

Cách phát âm

sửa

Chữ cái

sửa

ט (t)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    לייביכעleybikhesư tử cái

Ký tự số

sửa

ט (t)

  1. Số 9.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa
  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 160