Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɛw˧˧ʐɛw˧˥ɹɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹɛw˧˥ɹɛw˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

reo

  1. (Thường nói reo lên) . Kêu lên tỏ sự vui mừng, phấn khởi.
    Mừng quá reo lên.
    Reo lên sung sướng.
  2. Phát ra chuỗi âm thanh liên tục, nghe vui tai.
    Thông reo.
    Chuông điện thoại reo.

Dịch sửa

Tham khảo sửa