Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ hāl. Cùng gốc với tiếng Đức heiltiếng Hà Lan heel.

Tính từ

sửa

whole (so sánh hơn more whole, so sánh nhất most whole) /ˈhoʊl/

  1. (Không so sánh được) Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng.
    to escape with a whole skin — thoát khỏi mà bình an vô sự
    to come back whole — trở về bình an vô sự
  2. Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ.
    my whole energy — toàn bộ nghị lực của tôi
    to swallow it whole — nuốt chửng
    the whole country — toàn quốc
    by three whole days — suốt cả ba ngày
  3. (Từ cổ, nghĩa cổ) Khỏe mạnh.

Thành ngữ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Phó từ

sửa

whole (không so sánh được) /ˈhoʊl/

  1. (Thông tục) Nguyên; hoàn toàn.
    I ate a fish whole — tôi ăn nguyên một con cá
    she came up with a whole new idea — chị nghĩ ra một khái niệm toàn là mới

Danh từ

sửa

whole (số nhiều wholes) /ˈhoʊl/

  1. Toàn bộ, tất cả, toàn thể.
    the whole of my money — tất cả tiền của tôi
    I cannot tell you the whole [of it] — tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
    as a whole — toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
    upon (on) the whole — tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
  2. (Toán học) Tổng.

Từ dẫn xuất

sửa
toàn bộ

Tham khảo

sửa