whole
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cổ hāl. Cùng gốc với tiếng Đức heil và tiếng Hà Lan heel.
Tính từ
sửawhole (so sánh hơn more whole, so sánh nhất most whole) /ˈhoʊl/
- (Không so sánh được) Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng.
- to escape with a whole skin — thoát khỏi mà bình an vô sự
- to come back whole — trở về bình an vô sự
- Đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ.
- my whole energy — toàn bộ nghị lực của tôi
- to swallow it whole — nuốt chửng
- the whole country — toàn quốc
- by three whole days — suốt cả ba ngày
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Khỏe mạnh.
Thành ngữ
sửaTừ liên hệ
sửaPhó từ
sửawhole (không so sánh được) /ˈhoʊl/
- (Thông tục) Nguyên; hoàn toàn.
- I ate a fish whole — tôi ăn nguyên một con cá
- she came up with a whole new idea — chị nghĩ ra một khái niệm toàn là mới
Danh từ
sửawhole (số nhiều wholes) /ˈhoʊl/
- Toàn bộ, tất cả, toàn thể.
- the whole of my money — tất cả tiền của tôi
- I cannot tell you the whole [of it] — tôi không thể kể cho anh biết tất cả được
- as a whole — toàn bộ, tất cả, thành một khối; nói chung
- upon (on) the whole — tổng cộng, tính hết mọi lẽ, tổng quát
- (Toán học) Tổng.
Từ dẫn xuất
sửa- toàn bộ
Tham khảo
sửa- "whole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)