wholesome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhoʊl.səm/
Tính từ
sửawholesome /ˈhoʊl.səm/
- Lành, không độc.
- wholesome climate — khí hậu lành
- wholesome food — thức ăn lành
- Khoẻ mạnh, tráng kiện.
- a wholesome person — một người khoẻ mạnh
- (Nghĩa bóng) Bổ ích, lành mạnh.
- wholesome advice — lời khuyên bổ ích
- a wholesome book — quyển sách lành mạnh
Tham khảo
sửa- "wholesome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)