hal
Tiếng Ashraaf sửa
Số từ sửa
hal
- một.
Tham khảo sửa
- Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Chứt sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [haːl]
Số từ sửa
hal
- hai.
Tiếng Hungary sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
hal (số nhiều halak)
- Cá.
Tiếng Mã Liềng sửa
Cách phát âm sửa
Số từ sửa
hal
- hai.
Tiếng Mường sửa
Cách phát âm sửa
Số từ sửa
hal
- hai.
Tiếng Pọng sửa
Cách phát âm sửa
Số từ sửa
hal
- (Phong, Tum) hai.
Tiếng Thổ sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /haːl¹/
Số từ sửa
hal
- hai.