Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ashraaf
1.1
Số từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Chứt
2.1
Cách phát âm
2.2
Số từ
3
Tiếng Hungary
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
4
Tiếng Mã Liềng
4.1
Cách phát âm
4.2
Số từ
5
Tiếng Mường
5.1
Cách phát âm
5.2
Số từ
6
Tiếng Pọng
6.1
Cách phát âm
6.2
Số từ
7
Tiếng Thổ
7.1
Cách phát âm
7.2
Số từ
Tiếng Ashraaf
sửa
Số từ
sửa
hal
một
.
Tham khảo
sửa
Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".
Tiếng Chứt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[haːl]
Số từ
sửa
hal
hai
.
Tiếng Hungary
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[ˈhɒl]
Danh từ
sửa
hal
(
số nhiều
halak
)
Cá
.
Tiếng Mã Liềng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/haːl¹/
Số từ
sửa
hal
hai
.
Tiếng Mường
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/haːl¹/
Số từ
sửa
hal
hai
.
Tiếng Pọng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/haːl/
Số từ
sửa
hal
(
Phong, Tum
)
hai
.
Tiếng Thổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/haːl¹/
Số từ
sửa
hal
hai
.