Tiếng Ashraaf

sửa

Số từ

sửa

hal

  1. một.

Tham khảo

sửa
  • Christopher R Green, Evan Jones, "Notes on the morphology of Marka (Af-Ashraaf)".

Tiếng Chứt

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

hal

  1. hai.

Tiếng Hungary

sửa

Cách phát âm

sửa

IPA(ghi chú): [ˈhɒl]

Danh từ

sửa

hal (số nhiều halak)

  1. .

Tiếng Mã Liềng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

hal

  1. hai.

Tiếng Mường

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

hal

  1. hai.

Tiếng Pọng

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

hal

  1. (Phong, Tum) hai.

Tiếng Thổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

hal

  1. hai.