Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wholly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊl.li/
Hoa Kỳ
[ˈhoʊl.li]
Phó từ
sửa
wholly
/ˈhoʊl.li/
Toàn bộ,
hoàn toàn
.
I don't
wholly
agree
— tôi không hoàn toàn đồng ý
few men are
wholly
bad
— ít có ai lại hoàn toàn xấu
Tham khảo
sửa
"
wholly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)