wee
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwi/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈwi] |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaTính từ
sửawee (so sánh hơn weer, so sánh nhất weest) /ˈwi/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửawee (thường không đếm được; số nhiều wees) /ˈwi/
Đồng nghĩa
sửaNội động từ
sửawee nội động từ /ˈwi/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của wee
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to wee | |||||
Phân từ hiện tại | weeing | |||||
Phân từ quá khứ | weed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wee | wee hoặc weed¹ | wees hoặc weed¹ | wee | wee | wee |
Quá khứ | weed | weed hoặc weedst¹ | weed | weed | weed | weed |
Tương lai | will/shall² wee | will/shall wee hoặc wilt/shalt¹ wee | will/shall wee | will/shall wee | will/shall wee | will/shall wee |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | wee | wee hoặc weed¹ | wee | wee | wee | wee |
Quá khứ | weed | weed | weed | weed | weed | weed |
Tương lai | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee | were to wee hoặc should wee |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | wee | — | let’s wee | wee | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "wee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwe/
Danh từ
sửaDạng bình thường | |
Số ít | wee |
Số nhiều | weeën |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | weetje |
Số nhiều | weetjes |
wee gc (số nhiều weeën, giảm nhẹ weetje gt)
- Sự thu nhỏ tử cung khi đẻ.
- De weeën beginnen! — Con bé sắp ra!
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền.
Đồng nghĩa
sửa- nỗi đau đớn
Thán từ
sửawee
- Trời ơi!
- O wee, wat zal er van ons worden. — Trời ơi, làm sao bây giờ.
Tiếng Mangas
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửawee
Tham khảo
sửa- Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.