whine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʍɑɪn/
Danh từ
sửawhine /ˈʍɑɪn/
Nội động từ
sửawhine nội động từ /ˈʍɑɪn/
- Rên rỉ, than van; khóc nhai nhi (trẻ con).
- to be always whining about something or other — luôn luôn than van về việc này hay việc nọ
Ngoại động từ
sửawhine ngoại động từ /ˈʍɑɪn/
Chia động từ
sửawhine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to whine | |||||
Phân từ hiện tại | whining | |||||
Phân từ quá khứ | whined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whine | whine hoặc whinest¹ | whines hoặc whineth¹ | whine | whine | whine |
Quá khứ | whined | whined hoặc whinedst¹ | whined | whined | whined | whined |
Tương lai | will/shall² whine | will/shall whine hoặc wilt/shalt¹ whine | will/shall whine | will/shall whine | will/shall whine | will/shall whine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | whine | whine hoặc whinest¹ | whine | whine | whine | whine |
Quá khứ | whined | whined | whined | whined | whined | whined |
Tương lai | were to whine hoặc should whine | were to whine hoặc should whine | were to whine hoặc should whine | were to whine hoặc should whine | were to whine hoặc should whine | were to whine hoặc should whine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | whine | — | let’s whine | whine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "whine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)